Có 2 kết quả:
小白脸 xiǎo bái liǎn ㄒㄧㄠˇ ㄅㄞˊ ㄌㄧㄢˇ • 小白臉 xiǎo bái liǎn ㄒㄧㄠˇ ㄅㄞˊ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attractive young man (usually derog.)
(2) pretty boy
(3) gigolo
(2) pretty boy
(3) gigolo
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attractive young man (usually derog.)
(2) pretty boy
(3) gigolo
(2) pretty boy
(3) gigolo
Bình luận 0